1
|
121114010
|
Triết học Mác – Lênin Xem chi tiết >>
|
|
2
|
121114011
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Xem chi tiết >>
|
|
3
|
121114012
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học Xem chi tiết >>
|
|
4
|
121114013
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh Xem chi tiết >>
|
|
5
|
121114014
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Xem chi tiết >>
|
|
6
|
121114015
|
Pháp luật đại cương
|
|
7
|
111114008
|
Toán cao cấp 1
|
|
8
|
111114009
|
Toán cao cấp 2
|
|
9
|
111114010
|
Toán cao cấp 3
|
|
10
|
111114011
|
Xác suất thống kê
|
|
11
|
11121 4009
|
Cơ - Nhiệt
|
|
12
|
111214003
|
Thí nghiệm Vật lý đại cương
|
|
13
|
111214004
|
Hóa học đại cương
|
|
14
|
111214005
|
Thí nghiệm Hóa học đại cương Xem chi tiết >>
|
|
15
|
111314006
|
Anh văn 1
|
|
16
|
111314002
|
Anh văn 2
|
|
17
|
301114003
|
Giáo dục thể chất
|
|
18
|
201214001
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
|
19
|
131114401
|
Khí tượng đại cương
|
|
20
|
131214060
|
Thủy văn đại cương Xem chi tiết >>
|
|
21
|
190114201
|
Địa chất đại cương
|
|
22
|
211114401
|
Cơ sở hải dương học Xem chi tiết >>
|
|
23
|
131314401
|
Cơ sở khoa học BĐKH Xem chi tiết >>
|
|
24
|
221114100
|
Tài nguyên nước đại cương Xem chi tiết >>
|
|
25
|
190214043
|
Tiếng anh chuyên ngành TNMT Xem chi tiết >>
|
|
26
|
160314151
|
Bản đồ và GIS Xem chi tiết >>
|
|
27
|
190214301
|
Kỹ năng nghề
|
|
28
|
221114101
|
An toàn lao động Xem chi tiết >>
|
|
29
|
131114402
|
Thiên tai và thảm họa Xem chi tiết >>
|
|
30
|
131214022
|
Quản lý tổng hợp lưu vực sông Xem chi tiết >>
|
|
31
|
211114405
|
Quản lý tài nguyên biển đảo Xem chi tiết >>
|
|
32
|
131314402
|
Nguyên lý phát triển bền vững Xem chi tiết >>
|
|
33
|
131114403
|
Quản lý tài nguyên khí hậu Xem chi tiết >>
|
|
34
|
140114013
|
Chính sách và Luật Tài nguyên môi trường
|
|
35
|
221114102
|
Quản lý và bảo vệ nguồn nước Xem chi tiết >>
|
|
36
|
190114016
|
Địa chất thủy văn đại cương Xem chi tiết >>
|
|
37
|
190114207
|
Tham quan nhận thức Xem chi tiết >>
|
|
38
|
160014069
|
Trắc địa cơ sở Xem chi tiết >>
|
|
39
|
160014011
|
Thực tập Trắc địa cơ sở Xem chi tiết >>
|
|
40
|
190114202
|
Thực tập địa chất đại cương Xem chi tiết >>
|
|
41
|
190114003
|
Tinh thể - Khoáng vật Xem chi tiết >>
|
|
42
|
190114004
|
Thực hành Tinh thể - Khoáng vật Xem chi tiết >>
|
|
43
|
190114005
|
Thạch học Xem chi tiết >>
|
|
44
|
190114006
|
Thực hành thạch học Xem chi tiết >>
|
|
45
|
190114007
|
Địa chất cấu tạo Xem chi tiết >>
|
|
46
|
190114008
|
Địa mạo Xem chi tiết >>
|
|
47
|
190114009
|
Cổ sinh - địa tầng Xem chi tiết >>
|
|
48
|
190114010
|
Địa chất tài nguyên khoáng sản Xem chi tiết >>
|
|
49
|
190114011
|
Phương pháp thành lập bản đồ địa chất Xem chi tiết >>
|
|
50
|
190114136
|
Thực tập Địa chất cấu tạo - Đo vẽ bản đồ địa chất Xem chi tiết >>
|
|
51
|
190214034
|
Tin học địa chất cơ sở
|
|
52
|
190214003
|
Địa chất môi trường Xem chi tiết >>
|
|
53
|
190214004
|
Thực tập Địa chất môi trường đại cương Xem chi tiết >>
|
|
54
|
190114014
|
Địa chất công trình đại cương Xem chi tiết >>
|
|
55
|
190114204
|
Thực tập ĐCCT-ĐCTV Xem chi tiết >>
|
|
56
|
190114019
|
Địa vật lý ĐC
|
|
57
|
190114203
|
Địa kiến tạo đại cương Xem chi tiết >>
|
|
58
|
190114300
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Xem chi tiết >>
|
|
59
|
190114301
|
Tổng quan du lịch Xem chi tiết >>
|
|
60
|
190214030
|
Quản lý Nhà nước trong lĩnh vực Địa chất - Khoáng sản Xem chi tiết >>
|
|
61
|
190114013
|
Địa chất Việt Nam Xem chi tiết >>
|
|
62
|
190114015
|
Phương pháp thăm dò khoáng sản Xem chi tiết >>
|
|
63
|
190114137
|
Địa chất dầu khí
|
|
64
|
190114017
|
Kỹ thuật mỏ Xem chi tiết >>
|
|
65
|
190114018
|
Kinh tế địa chất Xem chi tiết >>
|
|
66
|
190214005
|
Hoạt động khoáng sản và bảo vệ môi trường Xem chi tiết >>
|
|
67
|
140114037
|
Quản lý môi trường
|
|
68
|
190214044
|
Đồ án kiểm soát ô nhiễm môi trường do hoạt động khoáng sản Xem chi tiết >>
|
|
69
|
190214007
|
Kỹ thuật Tài nguyên đất Xem chi tiết >>
|
|
70
|
190214008
|
Địa sinh thái Xem chi tiết >>
|
|
71
|
190214039
|
Thí nghiệm địa sinh thái Xem chi tiết >>
|
|
72
|
190214010
|
Địa hóa môi trường Xem chi tiết >>
|
|
73
|
190214038
|
Thí nghiệm địa hóa môi trường Xem chi tiết >>
|
|
74
|
190214014
|
Phương pháp thành lập bản đồ địa chất môi trường Xem chi tiết >>
|
|
75
|
190214119
|
Đồ án địa chất môi trường
|
|
76
|
190214020
|
Tin học ứng dụng trong địa chất môi trường Xem chi tiết >>
|
|
77
|
190214017
|
Phân tích dữ liệu địa chất môi trường Xem chi tiết >>
|
|
78
|
190214018
|
Địa sinh thái ứng dụng Xem chi tiết >>
|
|
79
|
190214033
|
Kiểm soát ô nhiễm môi trường do hoạt động khoáng sản Xem chi tiết >>
|
|
80
|
190114038
|
Địa chất thủy văn ứng dụng
|
|
81
|
190214302
|
Thực tập chuyên đề
|
|
82
|
190214012
|
Địa chất đô thị Xem chi tiết >>
|
|
83
|
190114119
|
Địa vật lý môi trường
|
|
84
|
140114083
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
85
|
190214015
|
Địa chất môi trường đới bờ Xem chi tiết >>
|
|
86
|
190114027
|
Kỹ thuật khoan địa chất Xem chi tiết >>
|
|
87
|
190214041
|
Địa thống kê
|
|
88
|
190114043
|
Cơ học đất đá
|
|
89
|
190114025
|
Động lực học nước dưới đất Xem chi tiết >>
|
|
90
|
190114027
|
Kỹ thuật khoan địa chất
|
|
91
|
190114050
|
Thực tập kỹ thuật khoan địa chất Xem chi tiết >>
|
|
92
|
190114029
|
Phương pháp khảo sát địa chất công trình Xem chi tiết >>
|
|
93
|
190114030
|
Phương pháp khảo sát địa chất thủy văn Xem chi tiết >>
|
|
94
|
190114031
|
Thủy địa hóa
|
|
95
|
190114032
|
Thực tập Thủy địa hóa Xem chi tiết >>
|
|
96
|
190114044
|
Thổ chất học Xem chi tiết >>
|
|
97
|
190114045
|
Thực tập Thổ chất học Xem chi tiết >>
|
|
98
|
190114124
|
Địa chất công trình động lực
|
|
99
|
190114133
|
Tin học ứng dụng trong ĐCCT-ĐCTV Xem chi tiết >>
|
|
100
|
190114134
|
Các phương pháp cải tạo đất đá Xem chi tiết >>
|
|
101
|
190114135
|
Đồ án Địa chất Công trình - Địa chất Thủy văn Xem chi tiết >>
|
|
102
|
190114205
|
Quản lý phát triển không gian ngầm đô thị Xem chi tiết >>
|
|
103
|
190114026
|
Nền móng công trình Xem chi tiết >>
|
|
104
|
190114035
|
Kỹ thuật khai thác nước dưới đất
|
|
105
|
190114039
|
Vật liệu xây dựng Xem chi tiết >>
|
|
106
|
190114040
|
Địa chất biển Xem chi tiết >>
|
|
107
|
190114206
|
Địa kỹ thuật công trình ngầm Xem chi tiết >>
|
|
108
|
190114101
|
Thực tập tốt nghiệp Xem chi tiết >>
|
|
109
|
190114102
|
Đồ án tốt nghiệp Xem chi tiết >>
|