Công khai các môn học ngành Công nghệ thông tin năm học 2021-2022
Khóa 7:
Học kỳ 7
TT
|
Mã MH
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Tổng số tiêt
|
Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
Thảo luận
|
BT lớn
|
TH/ TN
|
Đồ án
|
1
|
17011025
|
Công nghệ phần mềm
|
3
|
45
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
17011057
|
Lập trình trên thiết bị di động
|
3
|
60
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
3
|
17011058
|
Nhập môn phát triển Game
|
3
|
60
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
4
|
17011038
|
Hệ hỗ trợ ra quyết định
|
3
|
45
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
Chuyên đề mạng máy tính
|
5
|
17011041
|
Bảo mật mạng máy tính và hệ thống
|
3
|
45
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
17011042
|
Đồ án Mạng máy tính
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
|
Chuyên đề công nghệ phần mềm
|
5
|
17011043
|
Quản lý dự án phần mềm
|
3
|
45
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
17011046
|
Đồ án Công nghệ phần mềm
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
|
Chuyên đề hệ thống thông tin môi trường
|
5
|
17021021
|
Phân tích dữ liệu tài nguyên môi trường
|
3
|
45
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
17011048
|
Đồ án Hệ thống thông tin
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
|
|
TỔNG
|
17
|
285
|
13
|
0
|
0
|
0
|
2
|
2
|
|
Học kỳ 8
TT
|
Mã MH
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Tổng số tiêt
|
Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
Thảo luận
|
BT lớn
|
TH/ TN
|
Đồ án
|
1
|
17011048
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
8
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
|
Khóa 8:
Học kỳ 5
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giờ lên lớp
|
Khác (TT, ĐA, BTL)
|
Giờ tự học
|
Mã học phần trước
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
17 03 1 4 013
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
2
|
12 11 1 4 014
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3
|
17 02 1 4 001
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
4
|
17 02 1 4 002
|
Phân tích và thiết kế HTTT
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
5
|
17 02 1 4 004
|
Viễn thám cơ bản
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
6
|
17 03 1 4 016
|
Công nghệ Java
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
7
|
17 01 1 4 007
|
Công nghệ dữ liệu lớn
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
Tổng
|
20
|
210
|
0
|
180
|
0
|
0
|
|
|
Học kỳ 6
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giờ lên lớp
|
Khác (TT, ĐA, BTL)
|
Giờ tự học
|
Mã học phần trước
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
17 03 1 4 015
|
Quản trị mạng nâng cao
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
2
|
17 02 1 4 005
|
Viễn thám ứng dụng
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
3
|
17 01 1 4 002
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
4
|
17 02 1 4 006
|
Thành lập bản đồ chuyên đề
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
5
|
17 01 1 4 005
|
Lập trình GIS
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
6
|
17 03 1 4 018
|
Quản lý dự án phần mềm
|
3
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7
|
17 03 1 4 019
|
Đảm bảo chất lượng & kiểm thử phần mềm
|
3
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng
|
21
|
240
|
0
|
150
|
0
|
0
|
|
|
Khóa 9:
Học kỳ 3
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giờ lên lớp
|
Khác (TT, ĐA, BTL)
|
Giờ tự học
|
Mã học phần trước
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
12 11 1 4 012
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2
|
11 11 1 4 010
|
Toán cao cấp 3
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3
|
11 11 1 4 011
|
Xác suất thống kê
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4
|
11 11 1 4 006
|
Phương pháp tính
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5
|
17 03 1 4 002
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
6
|
17 03 1 4 004
|
Mạng máy tính
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
7
|
17 03 1 4 008
|
Lý thuyết đồ thị
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8
|
17 03 1 4 014
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9
|
11 12 1 4 010
|
Điện từ - Quang
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng
|
20
|
240
|
30
|
60
|
0
|
0
|
|
|
Học kỳ 4
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giờ lên lớp
|
Khác (TT, ĐA, BTL)
|
Giờ tự học
|
Mã học phần trước
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
12 11 1 4 013
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2
|
17 03 1 4 009
|
Quản trị mạng
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
3
|
17 03 1 4 011
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
4
|
17 03 1 4 012
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
5
|
17 01 1 4 001
|
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
6
|
17 02 1 4 003
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
7
|
17 03 1 4 017
|
Lập trình web
|
3
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
|
|
Tổng
|
20
|
210
|
0
|
180
|
0
|
0
|
|
|
Khóa 10:
Học kỳ 1
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giờ lên lớp
|
Khác (TT, ĐA, BTL)
|
Giờ tự học
|
Mã học phần trước
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
12 11 1 4 010
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2
|
17 03 1 4 006
|
Hệ điều hành
|
3
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3
|
17 03 1 4 014
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4
|
12 11 1 4 015
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5
|
11 13 1 4 006
|
Anh văn 1
|
3
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6
|
11 11 1 4 008
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7
|
11 12 1 4 009
|
Cơ Nhiệt
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8
|
11 12 1 4 010
|
Điện từ - Quang
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9
|
|
GDTC
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
GDQP-AN
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
19
|
255
|
30
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Học kỳ 2
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giờ lên lớp
|
Khác (TT, ĐA, BTL)
|
Giờ tự học
|
Mã học phần trước
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
12 11 1 4 011
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2
|
11 13 1 4 002
|
Anh văn 2
|
3
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3
|
11 11 1 4 009
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4
|
18 03 1 4 001
|
Kinh tế môi trường
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5
|
14 01 1 4 003
|
Cơ sở khoa học môi trường
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6
|
17 03 1 4 005
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7
|
17 03 1 4 007
|
Toán rời rạc
|
3
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng
|
16
|
230
|
10
|
0
|
0
|
0
|
|
|