Công khai các môn học năm học 2020-2021

Công khai các môn học năm học 2020-2021
Ngày đăng: 06/01/2022 00:00:00:AM | 206
 Mục lục bài viết

    Công khai môn học năm học 2020-2021 ngành Công nghệ thông tin

    Công nghệ thông tin

    1. Khóa 6:

    Học kỳ 7

    TT

    Mã MH

    Tên học phần

    Số tín chỉ

    Tổng số tiêt

    Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế

    Ghi chú

    LT

    BT

    Thảo luận

    BT lớn

    TH/ TN

    Đồ án

    1

    17011025

    Công nghệ phần mềm

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    2

    17011057

    Lập trình trên thiết bị di động

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

    3

    17011058

    Nhập môn phát triển Game

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

    4

    17011038

    Hệ hỗ trợ ra quyết định

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

     

    Khối kiến thức tự chọn

     

     

    Chuyên đề mạng máy tính

    5

    17011041

    Bảo mật mạng máy tính và hệ thống

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    17011042

    Đồ án Mạng máy tính

    2

    30

    0

    0

    0

    0

    0

    2

     

     

    Chuyên đề công nghệ phần mềm

    5

    17011043

    Quản lý dự án phần mềm

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    17011046

    Đồ án Công nghệ phần mềm

    2

    30

    0

    0

    0

    0

    0

    2

     

     

    Chuyên đề hệ thống thông tin môi trường

    5

    17021021

    Phân tích dữ liệu tài nguyên môi trường

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    17011048

    Đồ án Hệ thống thông tin

    2

    30

    0

    0

    0

    0

    0

    2

     

     

     

    TỔNG

    17

    285

    13

     0

    0

    0

    2

    2

     

     

     

    Học kỳ 8

    TT

    Mã MH

    Tên học phần

    Số tín chỉ

    Tổng số tiêt

    Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế

    Ghi chú

    LT

    BT

    Thảo luận

    BT lớn

    TH/ TN

    Đồ án

    1

    17011048

    Khóa luận tốt nghiệp

    8

     

    0

    0

    0

    0

    0

    8

     

     

     

     

    1. Khóa 7:

    Học kỳ 5

    TT

    Mã MH

    Tên học phần

    Số tín chỉ

    Tổng số tiêt

    Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế

    Ghi chú

    LT

    BT

    Thảo luận

    BT lớn

    TH/ TN

    Đồ án

    1

    17011019

    Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

    2

    17011062

    Cơ sở dữ liệu nâng cao

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    3

    17011030

    Quản trị mạng

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    4

    17011026

    Thiết kế web

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

    5

    17011014

    Ngôn ngữ Java

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

    6

    17011024

    Phân tích và thiết kế hệ thống

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    7

    17011033

    Lập trình đồ họa máy tính

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

     

     

    TỔNG

    21

    375

    17

    0

    0

    0

    4

    0

     

     

     

    Học kỳ 6

    TT

    Mã MH

    Tên học phần

    Số tín chỉ

    Tổng số tiêt

    Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế

    Ghi chú

    LT

    BT

    Thảo luận

    BT lớn

    TH/ TN

    Đồ án

    1

    17011029

    Nhập môn trí tuệ nhân tạo

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    2

    17011027

    Lập trình web

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

    3

    17021204

    Viễn thám cơ bản

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    4

    17011049

    Thực tập tốt nghiệp

    4

     

    0

    0

    0

    0

    4

    0

     

     

    Khối kiến thức tự chọn

     

     

    Chuyên đề mạng máy tính

    5

    17011059

    Quản trị mạng nâng cao

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    17011028

    Lập trình mạng

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

     

    Chuyên đề công nghệ phần mềm

    5

    17011044

    Đảm bảo chất lượng & kiểm thử phần mềm

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    17011060

    Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

     

    Chuyên đề hệ thống thông tin môi trường

    5

    17021049

    Mô hình hóa

    3

    45

    3

    0

    0

    0

    0

    0

     

    6

    17021004

    Lập trình GIS

    3

    60

    2

    0

    0

    0

    1

    0

     

     

     

    TỔNG

    19

    255

    13

    0

    0

    0

    6

    0

     

     

     

     

    1. Khóa 8:

    Học kỳ 3

    TT

    Mã học phần

    Tên học phần

    Số TC

    Giờ lên lớp

    Khác (TT, ĐA, BTL)

    Giờ tự học

    Mã học phần trước

    Ghi chú

    LT

    BT

    TH

    1

    12 11 1 4 012

    Chủ nghĩa xã hội khoa học

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    2

    17 03 1 4 006

    Hệ điều hành

    3

    45

    0

    0

    0

    0

     

     

    3

    17 03 1 4 014

    Nhập môn công nghệ phần mềm

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    4

    17 03 1 4 001

    Phương pháp tính

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    5

    17 03 1 4 002

    Cơ sở dữ liệu

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    6

    17 03 1 4 004

    Mạng máy tính

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    7

    17 03 1 4 008

    Lý thuyết đồ thị

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    8

    17 03 1 4 010

    Lập trình cơ bản

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    9

    12 11 1 4 015

    Pháp luật đại cương

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    10

    11 11 1 4 009

    Toán cao cấp 2

    2

    20

    10

    0

    0

    0

     

     

    Tổng

    24

    305

    10

    90

    0

    0

     

     

    Học kỳ 4

    TT

    Mã học phần

    Tên học phần

    Số TC

    Giờ lên lớp

    Khác (TT, ĐA, BTL)

    Giờ tự học

    Mã học phần trước

    Ghi chú

    LT

    BT

    TH

    1

    18 03 1 4 001

    Kinh tế môi trường

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    2

    17 03 1 4 009

    Quản trị mạng

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    3

    17 03 1 4 011

    Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    4

    17 03 1 4 012

    Lập trình hướng đối tượng

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    5

    17 01 1 4 001

    Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    6

    17 02 1 4 003

    Hệ thống thông tin địa lý

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    7

    17 03 1 4 017

    Lập trình web

    3

    30

    0

    30

    0

    0

     

     

    8

    14 01 1 4 003

    Cơ sở khoa học môi trường

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    9

    17 03 1 4 005

    Kiến trúc máy tính

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    Tổng

    24

    270

    0

    180

    0

    0

     

     

     

     

    1. Khóa 9:

    Học kỳ 1

    TT

    Mã học phần

    Tên học phần

    Số TC

    Giờ lên lớp

    Khác (TT, ĐA, BTL)

    Giờ tự học

    Mã học phần trước

    Ghi chú

    LT

    BT

    TH

    1

    12 11 1 4 010

    Triết học Mác - Lênin

    3

    45

    0

    0

    0

    0

     

     

    2

    17 03 1 4 006

    Hệ điều hành

    3

    45

    0

    0

    0

    0

     

     

    3

    17 03 1 4 014

    Nhập môn công nghệ phần mềm

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    4

    12 11 1 4 015

    Pháp luật đại cương

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    5

    11 13 1 4 006

    Anh văn 1

    3

    45

    0

    0

    0

    0

     

     

    6

    11 11 1 4 008

    Toán cao cấp 1

    2

    20

    10

    0

    0

    0

     

     

    7

    11 12 1 4 009

    Cơ Nhiệt

    2

    20

    10

    0

    0

    0

     

     

    8

    11 12 1 4 010

    Điện từ - Quang

    2

    20

    10

    0

    0

    0

     

     

    9

     

    GDTC

    5

     

     

     

     

     

     

     

    10

     

    GDQP-AN

    8

     

     

     

     

     

     

     

    Tổng

    19

    255

    30

    0

    0

    0

     

     

     

    Học kỳ 2

    TT

    Mã học phần

    Tên học phần

    Số TC

    Giờ lên lớp

    Khác (TT, ĐA, BTL)

    Giờ tự học

    Mã học phần trước

    Ghi chú

    LT

    BT

    TH

    1

    12 11 1 4 011

    Kinh tế chính trị Mác - Lênin

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    2

    11 13 1 4 002

    Anh văn 2

    3

    45

    0

    0

    0

    0

     

     

    3

    11 11 1 4 009

    Toán cao cấp 2

    2

    20

    10

    0

    0

    0

     

     

    4

    18 03 1 4 001

    Kinh tế môi trường

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    5

    14 01 1 4 003

    Cơ sở khoa học môi trường

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    6

    17 03 1 4 006

    Hệ điều hành

    3

    45

    0

    0

    0

    0

     

     

    7

    17 03 1 4 007

    Toán rời rạc

    3

    45

    0

    0

    0

    0

     

     

    8

    12 11 1 4 015

    Pháp luật đại cương

    2

    30

    0

    0

    0

    0

     

     

    9

    11 12 1 4 009

    Cơ Nhiệt

    2

    20

    10

    0

    0

    0

     

     

    Tổng

    21

    295

    20

    0

    0

    0