Ngành Công nghệ thông tin
 
Khóa 5:
Học kỳ 7
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 17011025 | Công nghệ phần mềm | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 2 | 17011057 | Lập trình trên thiết bị di động | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 3 | 17011058 | Nhập môn phát triển Game | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 4 | 17011038 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			|   | Khối kiến thức tự chọn |   | 
		
			|   | Chuyên đề mạng máy tính | 
		
			| 5 | 17011041 | Bảo mật mạng máy tính và hệ thống | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17011042 | Đồ án Mạng máy tính | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |   | 
		
			|   | Chuyên đề công nghệ phần mềm | 
		
			| 5 | 17011043 | Quản lý dự án phần mềm | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17011046 | Đồ án Công nghệ phần mềm | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |   | 
		
			|   | Chuyên đề hệ thống thông tin môi trường | 
		
			| 5 | 17021021 | Phân tích dữ liệu tài nguyên môi trường | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17011048 | Đồ án Hệ thống thông tin | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |   | 
		
			|   |   | TỔNG | 17 | 285 | 13 |  0 | 0 | 0 | 2 | 2 |   | 
	
 
 
Học kỳ 8
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 17011048 | Khóa luận tốt nghiệp | 8 |   | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |   | 
	
 
 
 
Khóa 6:
Học kỳ 5
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 17011019 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 2 | 17011062 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 3 | 17011030 | Quản trị mạng | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 4 | 17011026 | Thiết kế web | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 5 | 17011014 | Ngôn ngữ Java | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17011024 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 7 | 17011033 | Lập trình đồ họa máy tính | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			|   |   | TỔNG | 21 | 375 | 17 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |   | 
	
 
 
Học kỳ 6
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 17011029 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 2 | 17011027 | Lập trình web | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 3 | 17021204 | Viễn thám cơ bản | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 4 | 17011049 | Thực tập tốt nghiệp | 4 |   | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |   | 
		
			|   | Khối kiến thức tự chọn |   | 
		
			|   | Chuyên đề mạng máy tính | 
		
			| 5 | 17011059 | Quản trị mạng nâng cao | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17011028 | Lập trình mạng | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			|   | Chuyên đề công nghệ phần mềm | 
		
			| 5 | 17011044 | Đảm bảo chất lượng & kiểm thử phần mềm | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17011060 | Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			|   | Chuyên đề hệ thống thông tin môi trường | 
		
			| 5 | 17021049 | Mô hình hóa | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17021004 | Lập trình GIS | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			|   |   | TỔNG | 19 | 255 | 13 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |   | 
	
 
 
 
Khóa 7:
Học kỳ 3
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 12111004 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 2 | 11111006 | Phương pháp tính | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 3 | 17031006 | Kiến trúc máy tính | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 4 | 17031112 | Lập trình cơ bản | 3 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 |   | 
		
			| 5 | 17031070 | Anh văn chuyên ngành | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17031009 | Lý thuyết đồ thị | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 7 | 17031005 | Mạch số | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 8 | 17011032 | Xử lý ảnh | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			|   |   | TỔNG | 20 | 315 | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
	
 
Học kỳ 4
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 17031010 | Tối ưu hóa | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 2 | 17011002 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 3 | 17031007 | Hệ điều hành | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 4 | 17031014 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 5 | 17031011 | Mạng máy tính | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 17011021 | Lập trình nâng cao | 3 | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
		
			| 7 | 17021134 | Hệ thống thông tin địa lý | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			|   |   | TỔNG | 20 | 330 | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |   | 
	
 
 
Khóa 8
Học kỳ 1
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 11111008 | Toán cao cấp 1 | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 2 | 11121009 | Vật lý Cơ – Nhiệt | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 3 | 12111001 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 1 | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 4 | 11131001 | Anh văn 1 | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 5 | 11111009 | Toán cao cấp 2 | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 20111001 | Giáo dục quốc phòng - an ninh (135 tiết) | 4 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | HP không tích lũy | 
		
			| 7 | 3011100 | Giáo dục thể chất 1 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |   | 
		
			|   |   | TỔNG | 11 (+7) | 165 (+105) | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 (+7) | 0 | HP không tích lũy | 
	
 
Học kỳ 2
	
		
			| TT | Mã MH | Tên học phần | Số tín chỉ | Tổng số tiêt | Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế | Ghi chú | 
		
			| LT | BT | Thảo luận | BT lớn | TH/ TN | Đồ án | 
	
	
		
			| 1 | 11121010 | Vật lý Điện từ - Quang | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 2 | 12111002 | Nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 3 | 12111003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 4 | 11111011 | Xác suất thống kê | 2 | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 5 | 17031004 | Xử lý tín hiệu và lọc số | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 6 | 11111010 | Toán cao cấp 3 | 2 | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 7 | 11131002 | Anh văn 2 | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			| 8 | 17011006 | Toán rời rạc | 3 | 45 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   | 
		
			|   |   | TỔNG | 19 | 275 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |   |