[GV] Phân công giảng dạy học kỳ I - năm học 2012-2013.
Ngày đăng: 03/02/2015 15:08:00:PM | 224
Phân công giảng dạy học kỳ I - năm học 2012-2013.
Tổ môn: Hóa -Lý
STT
|
Lớp
|
Ngành
|
Môn học/Học phần
|
Tín chỉ
|
Số tiết
|
Giảng viên dự kiến phân công
|
Ghi chú
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
1
|
05-CĐKT1,2
|
Khí Tượng
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
|
2
|
05-CĐTV1,2
|
Khí Tượng
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
3
|
05-CĐCTN1,2
|
Môi Trường
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
|
4
|
05-CĐGIS 1
|
CNTT
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Trương Thị Anh Đào
|
|
5
|
05-CĐTHƯD 1
|
CNTT
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Trương Thị Anh Đào
|
|
6
|
04-CTN A,B
|
Môi Trường
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Hà Anh Đông
|
|
7
|
04-KTTĐ A,B
|
Trắc Địa
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Hà Anh Đông
|
|
8
|
04-KTTĐ C, D
|
Trắc Địa
|
Vật Lý đại cương 2
|
2
|
30
|
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
|
9
|
05-CĐKTMT 1,2
|
Môi Trường
|
Hóa học phân tích định lượng
|
2
|
30
|
|
Huỳnh Thiên Tài
|
|
10
|
05-CĐQLMT 1,2,3
|
Môi Trường
|
Hóa học phân tích định lượng
|
2
|
30
|
|
Huỳnh Thiên Tài
|
|
Tổ Môn: Toán
STT
|
Lớp
|
Ngành
|
Môn học/Học phần
|
Tín chỉ
|
Số tiết
|
Giảng viên dự kiến phân công
|
Ghi chú
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
1
|
05CĐKT1
|
Khí tượng
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.HOA
|
|
2
|
05CĐKT2
|
Khí tượng
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.HOA
|
|
3
|
05CĐTV1
|
Thủy văn
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.THỦY
|
|
4
|
05CĐTV2
|
Thủy văn
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.THỦY
|
|
5
|
05CĐKTMT1
|
KT Môi trường
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.TRÚC
|
|
6
|
05CĐKTMT2
|
KT Môi trường
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.TRÚC
|
|
7
|
05CĐKTMT3
|
KT Môi trường
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.CÔNG
|
|
8
|
05CĐKTMT1
|
KT Môi trường
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
9
|
05CĐKTMT2
|
KT Môi trường
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
10
|
05CĐKTMT3
|
KT Môi trường
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
11
|
05CĐQLMT1
|
QL Môi trường
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.THIÊN
|
|
12
|
05CĐQLMT2
|
QL Môi trường
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.THIÊN
|
|
13
|
05CĐQLMT3
|
QL Môi trường
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.THỦY
|
|
14
|
05CĐQLMT1
|
QL Môi trường
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
15
|
05CĐQLMT2
|
QL Môi trường
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
16
|
05CĐQLMT3
|
QL Môi trường
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
17
|
05CĐCTN1
|
Cấp thoát nước
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.THIÊN
|
|
18
|
05CĐCTN2
|
Cấp thoát nước
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.THIÊN
|
|
19
|
05CĐCTN1
|
Cấp thoát nước
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.HOA
|
|
20
|
05CĐCTN2
|
Cấp thoát nước
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.HOA
|
|
21
|
05CĐKTTĐ1
|
KT Trắc địa
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.CÔNG
|
|
22
|
05CĐKTTĐ2
|
KT Trắc địa
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.CÔNG
|
|
23
|
05CĐKTTĐ1
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.HOA
|
|
24
|
05CĐKTTĐ2
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.HOA
|
|
25
|
05CĐQLĐĐ1
|
Quản lý đất đai
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.TRÚC
|
|
26
|
05CĐQLĐĐ2
|
Quản lý đất đai
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.TRÚC
|
|
27
|
05CĐQLĐĐ3
|
Quản lý đất đai
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.TRÂM
|
|
28
|
05CĐQLĐĐ4
|
Quản lý đất đai
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.TRÂM
|
|
29
|
05CĐQLĐĐ1
|
Quản lý đất đai
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
30
|
05CĐQLĐĐ2
|
Quản lý đất đai
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
31
|
05CĐQLĐĐ3
|
Quản lý đất đai
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
32
|
05CĐQLĐĐ4
|
Quản lý đất đai
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
33
|
05CĐGIS1
|
HTTTĐL
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.TRÂM
|
|
34
|
05CĐGIS1
|
HTTTĐL
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
35
|
05CĐTHUD1
|
THUD
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.MAI
|
|
36
|
05CĐKTTĐ3
|
KT Trắc địa
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.HIỆP
|
|
37
|
05CĐKTTĐ4
|
KT Trắc địa
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
T.HIỆP
|
|
38
|
05CĐKTTĐ5
|
KT Trắc địa
|
Toán 3
|
4
|
60
|
|
C.HẰNG
|
|
39
|
05CĐKTTĐ3
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.HẰNG
|
|
40
|
05CĐKTTĐ4
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
C.HẰNG
|
|
41
|
05CĐKTTĐ5
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
T.THÀNH
|
|
42
|
05CĐQLĐĐ4
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
T.THÀNH
|
|
43
|
05CĐQLĐĐ5
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
T.THÀNH
|
|
44
|
05CĐQLĐĐ6
|
KT Trắc địa
|
Xác Suất Thống Kê
|
2
|
30
|
|
T.THÀNH
|
|