[GV] Phân công giảng dạy học kỳ I - năm học 2012-2013.

[GV] Phân công giảng dạy học kỳ I - năm học 2012-2013.
Ngày đăng: 03/02/2015 15:08:00:PM | 89
 Mục lục bài viết

    Phân công giảng dạy học kỳ I - năm học 2012-2013.

    Tổ môn:  Hóa -Lý

    STT

    Lớp

    Ngành

    Môn học/Học phần

    Tín chỉ

    Số tiết

    Giảng viên dự kiến phân công

    Ghi chú

    Lý thuyết

    Thực hành

     

    1

     

     

    05-CĐKT1,2

     

     

    Khí Tượng

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Nguyễn Thanh Hằng

     

     

     

     

     

    2

     

     

    05-CĐTV1,2

     

     

    Khí Tượng

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Nguyễn Tiến Dũng

     

     

     

     

     

    3

     

     

    05-CĐCTN1,2

     

     

    Môi Trường

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Nguyễn Thanh Hằng

     

     

     

     

     

    4

     

     

    05-CĐGIS 1

     

     

    CNTT

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Trương Thị Anh Đào

     

     

     

     

     

    5

     

     

    05-CĐTHƯD 1

     

     

    CNTT

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Trương Thị Anh Đào

     

     

     

     

     

    6

     

     

    04-CTN A,B

     

     

    Môi Trường

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Hà Anh Đông

     

     

     

     

     

    7

     

     

    04-KTTĐ A,B

     

     

    Trắc Địa

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Hà Anh Đông

     

     

     

     

     

    8

     

     

    04-KTTĐ C, D

     

     

    Trắc Địa

     

     

    Vật Lý đại cương 2

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Nguyễn Thị Thu Trang

     

     

     

     

     

    9

     

     

    05-CĐKTMT 1,2

     

     

    Môi Trường

     

     

    Hóa học phân tích định lượng

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Huỳnh Thiên Tài

     

     

     

     

     

    10

     

     

    05-CĐQLMT 1,2,3

     

     

    Môi Trường

     

     

    Hóa học phân tích định lượng

     

     

    2

     

     

    30

     

     

     

     

     

    Huỳnh Thiên Tài

     

     

     

     

    Tổ Môn: Toán

    STT

    Lớp

    Ngành

    Môn học/Học phần

    Tín chỉ

    Số tiết

    Giảng viên dự kiến phân công

    Ghi chú

    Lý thuyết

    Thực hành

    1

    05CĐKT1

    Khí tượng

    Toán 3

    4

    60

     

    C.HOA

     

     2

    05CĐKT2

    Khí tượng

    Toán 3

    4

    60

     

    C.HOA

     

     3

    05CĐTV1

    Thủy văn

    Toán 3

    4

    60

     

    C.THỦY

     

     4

    05CĐTV2

    Thủy văn

    Toán 3

    4

    60

     

    C.THỦY

     

     5

    05CĐKTMT1

    KT Môi trường

    Toán 3

    4

    60

     

    T.TRÚC

     

     6

    05CĐKTMT2

    KT Môi trường

    Toán 3

    4

    60

     

    T.TRÚC

     

     7

    05CĐKTMT3

    KT Môi trường

    Toán 3

    4

    60

     

    T.CÔNG

     

     8

    05CĐKTMT1

    KT Môi trường

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     9

    05CĐKTMT2

    KT Môi trường

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     10

    05CĐKTMT3

    KT Môi trường

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     11

    05CĐQLMT1

    QL Môi trường

    Toán 3

    4

    60

     

    T.THIÊN

     

     12

    05CĐQLMT2

    QL Môi trường

    Toán 3

    4

    60

     

    T.THIÊN

     

     13

    05CĐQLMT3

    QL Môi trường

    Toán 3

    4

    60

     

    C.THỦY

     

     14

    05CĐQLMT1

    QL Môi trường

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     15

    05CĐQLMT2

    QL Môi trường

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     16

    05CĐQLMT3

    QL Môi trường

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     17

    05CĐCTN1

    Cấp thoát nước

    Toán 3

    4

    60

     

    T.THIÊN

     

     18

    05CĐCTN2

    Cấp thoát nước

    Toán 3

    4

    60

     

    T.THIÊN

     

     19

    05CĐCTN1

    Cấp thoát nước

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.HOA

     

     20

    05CĐCTN2

    Cấp thoát nước

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.HOA

     

     21

    05CĐKTTĐ1

    KT Trắc địa

    Toán 3

    4

    60

     

    T.CÔNG

     

     22

    05CĐKTTĐ2

    KT Trắc địa

    Toán 3

    4

    60

     

    T.CÔNG

     

     23

    05CĐKTTĐ1

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.HOA

     

     24

    05CĐKTTĐ2

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.HOA

     

     25

    05CĐQLĐĐ1

    Quản lý đất đai

    Toán 3

    4

    60

     

    T.TRÚC

     

     26

    05CĐQLĐĐ2

    Quản lý đất đai

    Toán 3

    4

    60

     

    T.TRÚC

     

     27

    05CĐQLĐĐ3

    Quản lý đất đai

    Toán 3

    4

    60

     

    C.TRÂM

     

     28

    05CĐQLĐĐ4

    Quản lý đất đai

    Toán 3

    4

    60

     

    C.TRÂM

     

     29

    05CĐQLĐĐ1

    Quản lý đất đai

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     30

    05CĐQLĐĐ2

    Quản lý đất đai

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     31

    05CĐQLĐĐ3

    Quản lý đất đai

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     32

    05CĐQLĐĐ4

    Quản lý đất đai

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     33

    05CĐGIS1

    HTTTĐL

    Toán 3

    4

    60

     

    C.TRÂM

     

     34

    05CĐGIS1

    HTTTĐL

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     35

    05CĐTHUD1

    THUD

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.MAI

     

     36

    05CĐKTTĐ3

    KT Trắc địa

    Toán 3

    4

    60

     

    T.HIỆP

     

     37

    05CĐKTTĐ4

    KT Trắc địa

    Toán 3

    4

    60

     

    T.HIỆP

     

     38

    05CĐKTTĐ5

    KT Trắc địa

    Toán 3

    4

    60

     

    C.HẰNG

     

     39

    05CĐKTTĐ3

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.HẰNG

     

     40

    05CĐKTTĐ4

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    C.HẰNG

     

     41

    05CĐKTTĐ5

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    T.THÀNH

     

     42

    05CĐQLĐĐ4

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    T.THÀNH

     

     43

    05CĐQLĐĐ5

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    T.THÀNH

     

     44

    05CĐQLĐĐ6

    KT Trắc địa

    Xác Suất Thống Kê

    2

    30

     

    T.THÀNH