BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TP. HỒ CHÍ MINH
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số: 7/TB-KKHĐC
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 06 năm 2023
|
THÔNG BÁO
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC LẠI BỊ HỦY - HỌC KỲ III NĂM 2022 -2023
Căn cứ danh sách sinh viên đăng ký học lại các môn học thuộc khoa KHĐC trong học kỳ III năm học 2022 - 2023,
Khoa KHĐC thông báo HỦY các lớp sau đây do không đủ số lượng sinh viên đăng ký:
- Lớp Hóa ĐC 3: HL23_ĐH_Hóa ĐC 3
STT
|
MÃ SỐ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
LỚP
|
HỌC PHÍ/ 1TC
|
SỐ TIỀN
NỘP
|
1
|
0950040101
|
Phạm Minh
|
Hào
|
09_ĐH_QĐ3
|
572.000
|
1.144.000
|
2
|
0950040263
|
Vũ Đức
|
Lộc
|
09_ĐH_QH2
|
572.000
|
1.144.000
|
3
|
1050120023
|
Trần Dũng
|
Minh
|
10_ĐH_QLTN1
|
458.000
|
916.000
|
Tổng cộng:
|
|
3.204.000
|
2. Lớp Hóa ĐC 4: HL23_ĐH_Hóa ĐC 4
STT
|
MÃ SỐ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
LỚP
|
HỌC PHÍ/ 1TC
|
SỐ TIỀN
NỘP
|
1
|
0750040103
|
Nguyễn Quang Anh
|
Tú
|
07_ĐH_QLĐĐ2
|
572.000
|
1.144.000
|
2
|
0750020024
|
Dương Trọng
|
Nghĩa
|
07_ĐH_QTTB
|
528.000
|
1.056.000
|
3
|
0850100002
|
Đặng Bình
|
Đạo
|
08_ĐH_ĐMT
|
482.000
|
964.000
|
4
|
0850020044
|
Phan Thanh
|
Chính
|
08_ĐH_KTMT2
|
528.000
|
1.056.000
|
5
|
0850020056
|
Hoàng Lê Đăng
|
Khoa
|
08_ĐH_KTMT2
|
528.000
|
1.056.000
|
6
|
0850020066
|
Lại Duy
|
Thái
|
08_ĐH_KTMT2
|
528.000
|
1.056.000
|
7
|
0850120090
|
Nguyễn Cao
|
Duy
|
08_ĐH_QLTN3
|
458.000
|
916.000
|
8
|
0850160006
|
Trần Hồng Ánh
|
Ngọc
|
08_ĐH_TTNN
|
490.000
|
980.000
|
9
|
0950120023
|
Phạm Anh
|
Danh
|
09_ĐH_EHS
|
458.000
|
916.000
|
10
|
0950020037
|
Đoàn Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
09_ĐH_MT2
|
528.000
|
1.056.000
|
11
|
0950040145
|
Trần Trung
|
Hậu
|
09_ĐH_QĐ4
|
572.000
|
1.144.000
|
Tổng cộng:
|
|
11.344.000
|
3.Lớp AV1 lớp 3: HL23_ĐH_AV2_L3
STT
|
MÃ SỐ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
LỚP
|
HỌC PHÍ/ 1TC
|
SỐ TIỀN
NỘP
|
1
|
0650040108
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tuyền
|
06_ĐH_QT
|
572.000
|
1.716.000
|
2
|
0950040178
|
Nguyễn Tấn
|
Duy
|
09_ĐH_QT
|
572.000
|
1.716.000
|
Tổng cộng:
|
|
3.432.000
|
4. Lớp TNVLĐC.
5. Lớp TCC2 lớp 1: HL23_DH_TCC2_2C_L1
STT
|
MÃ SỐ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
LỚP
|
HỌC PHÍ/ 1TC
|
SỐ TIỀN
NỘP
|
1
|
0650040130
|
Nguyễn Vũ Vĩnh
|
Lộc
|
06_ĐH_QT
|
572.000
|
1.144.000
|
2
|
0750070027
|
Lưu Nhật
|
Khoa
|
07_ĐH_HTTT
|
513.000
|
1.026.000
|
3
|
1150180001
|
Vũ Bình
|
An
|
11_ĐH_BĐS
|
597.000
|
1.194.000
|
4
|
1150180006
|
Nguyễn Thị An
|
Giang
|
11_ĐH_BĐS
|
597.000
|
1.194.000
|
5
|
1150080001
|
Đặng Đình
|
An
|
11_ĐH_CNTT1
|
513.000
|
1.026.000
|
6
|
1150080092
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hiền
|
11_ĐH_CNTT3
|
513.000
|
1.026.000
|
7
|
1150080133
|
Bùi Đức
|
Hiếu
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
8
|
1150080134
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
9
|
1150080137
|
Bùi Ngọc
|
Huy
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
10
|
1150080138
|
Trần Thị Ngọc
|
Huyền
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
11
|
1150080145
|
Bùi Thị Mỹ
|
Linh
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
12
|
1150080147
|
Nguyễn Đức
|
Mạnh
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
13
|
1150080152
|
NguyễN ĐứC
|
PháT
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
14
|
1150080156
|
Nguyễn Hồ Trường
|
Tam
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
15
|
1150080158
|
Nguyễn Phú
|
Thọ
|
11_ĐH_CNTT4
|
513.000
|
1.026.000
|
16
|
1150040043
|
Hồ Thị Hoàng
|
Yến
|
11_ĐH_QLĐĐ1
|
572.000
|
1.144.000
|
17
|
1150030059
|
Ngô Anh
|
Khoa
|
11_ĐH_TĐ2
|
468.000
|
936.000
|
Tổng cộng:
|
|
17.924.000
|
Lưu ý: SV có nhu cầu học lại vẫn đóng tiền theo thông báo của khoa KHĐC; đồng thời liên hệ Cô Ngân trong thời hạn từ ngày 05/06/2023 đến hết ngày 23/06/2023 qua sđt: 093.3144.687 hoặc mail: ntmngan@hcmunre.edu.vn để được chuyển lớp kịp thời.
Trân trọng./.
|
|
KHOA KHĐC
ĐÃ KÝ
LÝ CẨM HÙNG
|