STT
|
MÃ MÔN HỌC
|
TÊN MÔN HỌC
|
TÊN TÀI LIỆU
|
TÊN TÁC GIẢ
|
NHÀ XUẤT BẢN
|
NĂM XUẤT BẢN
|
LOẠI TÀI LIỆU
|
Ghu chú
|
|
GIÁO TRÌNH
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO
|
|
1
|
GEN 001
|
Triết học
|
Giáo trình Triết học (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh khối không chuyên ngành triết học)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
NXB Đại học sư phạm, Hà Nội
|
2014
|
x
|
|
|
Lịch sử triết học phương Tây
|
Đinh Ngọc Thạch, Doãn Chính (2 tập)
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội
|
2018
|
|
x
|
|
Lịch sử triết học phương Đông
|
Nguyễn Đăng Thục
|
NXB Hồng Đức
|
|
|
x
|
|
Đại cương lịch sử triết học Việt Nam
|
Nguyễn Hùng Hậu
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội
|
|
|
x
|
|
Lịch sử triết học
|
Nguyễn Hữu Vui
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội
|
|
|
x
|
|
2
|
GEN 002
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học quản lý đất đai
|
Trần Thanh Hùng
|
NXB Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam
|
2023
|
|
x
|
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Vũ Cao Đàm
|
NXB Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
|
x
|
|
Xây dựng giả thuyết khoa học như thế nào
|
Trần Thanh Ái
|
Tạp chí Khoa học Đại học Sài Gòn
|
12/2016
|
|
x
|
|
Hợp trội luận và quy giản luận: Đối lập và song hành
|
Đỗ Kiên Cường
|
|
2008
|
|
x
|
|
Logic hình thức và nhận thức khoa học
|
Phan Đình Diệu
|
|
2018
|
|
x
|
|
Khoa học về cái phức tạp
|
Phan Đình Diệu
|
|
2018
|
|
x
|
|
Định lý Godel: Nền tảng của khoa học nhận thức hiện đại
|
Phạm Việt Hưng
|
|
2020
|
|
x
|
|
Khoa học thế kỷ XXI: Vượt ra ngoài quy giản luận
|
Đặng Mộng Lân
|
|
2015
|
|
x
|
|
Các quy luật cơ bản của tư duy
|
Phạm Đình Nghiệm
|
|
2013
|
|
x
|
|
Logic học đại cương
|
Nguyễn Thuý Vân, Nguyễn Anh Tuấn
|
|
2003
|
|
x
|
|
3
|
LAND 003
|
Cơ sở quản lý đất đai trong điều kiện bất định
|
Cơ sở quản lý đất đai
|
Trần Thanh Hùng
|
NXB Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam
|
2020
|
|
x
|
|
Cơ sở khoa học cho việc hoạch định các chính sách và sử dụng hợp lí quỹ đất đai
|
Chu Văn Thỉnh
|
Viện Nghiên cứu Địa chính
|
2000
|
|
x
|
|
Cái hợp lí và tình cảm hai chiều trong khoa học xã hội
|
Neil J. Smelser
|
American Sociolgical Review
|
1989
|
|
x
|
|
Từ xác định đến bất định
|
David Peat F
|
NXB Tri thức
|
2012
|
|
x
|
|
Phi lí trí: Khám phá những động lực vô hình ẩn sau những quyết định của con người
|
Dan Ariely
|
NXB Lao động - Xã hội
|
2009
|
|
x
|
|
Location and Land Use
|
Alonso William
|
Harvard University Press, Cambridge, Massachusetts
|
1964
|
|
x
|
|
Non-Market Interactions, Department of Economics
|
Edward Glaeser
|
Harvard University
|
2002
|
|
x
|
|
Vị thế, chất lượng và sự lựa chọn khác: Tiến tới một Lí thuyết mới về Vị trí Dân cư Đô thị
|
Hoàng Hữu Phê và Patrick Wakely
|
Tạp chí Đô thị học (Urban Studies) xuất bản tại Vương quốc Anh
|
2000
|
|
x
|
|
Dấu ấn thương hiệu, Tập I, II, III
|
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
|
NXB Trẻ
|
2005
|
|
x
|
|
Lí thuyết Vị thế - Chất lượng: Triển vọng mô hình hóa toán học và cầu nối giữa kinh tế học hành vi và kinh tế học tân cổ điển
|
Trần Thanh Hùng
|
Tập san HTKH, Trường ĐHXD Hà Nội
|
2013
|
|
x
|
|
Residential Location Decisions: Heterogeneity and the Trade-off between Location and Housing Quality
|
Kim Jeong Moon
|
Ohio State University
|
2010
|
|
x
|
|
Sustainable Urban Metabolism for Europe
|
SUME
|
Deliverable 4.1 DRAFT v2.2
|
2009
|
|
x
|
|
Tư duy hệ thống và đổi mới tư duy
|
Phan Đình Diệu
|
NXB Thời Đại
|
2002
|
|
x
|
|
The Economic Crisis is a Crisis for Economic Theory
|
Alan Kirman
|
CESifo Economic Studies
|
2010
|
|
x
|
|
Khủng hoảng kinh tế và khủng hoảng trong kinh tế học
|
Trần Hữu Dũng
|
Thời báo Kinh tế Việt Nam VnEconomy
|
2010
|
|
x
|
|
4
|
LAND 004
|
Chính sách đất đai
|
Bài giảng Chính sách đất đai
|
|
Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Tp.HCM (tài liệu lưu hành nội bộ)
|
2020
|
|
x
|
|
Đổi mới chính sách đất đai ở Việt Nam từ lý thuyết đến thực tiễn
|
Nguyễn Văn Sửu
|
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia
|
2010
|
|
x
|
|
Những vấn đề cơ bản về chính sách và quy trình chính sách
|
Lê Chi Mai
|
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
2001
|
|
x
|
|
Cơ sở khoa học cho việc hoạch định các chính sách và sử dụng hợp lý quỹ đất đai
|
|
Viện nghiên cứu địa chính
|
|
|
x
|
|
Chính sách đất đai ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới
|
Nguyễn Tấn Phát
|
Tạp chí nghiên cứu kinh tế số 1
|
2006
|
|
x
|
|
Về chính sách đất nông nghiệp ở nước ta hiện nay
|
Trần Thị Minh Châu
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
2007
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 13, 2013
|
2013
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2003 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 11, 2003
|
2003
|
|
x
|
|
Luật đất đai 1993 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 9, 1993
|
1993
|
|
x
|
|
5
|
LAND 005
|
Quy hoạch đất đai
|
Giáo trình Thiết kế quy hoạch sử dụng đất đai
|
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
2014
|
|
x
|
|
Thông tư 01/2021/TT-BTNMT kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
|
|
|
2021
|
|
x
|
|
Land use planning
|
|
|
|
|
x
|
|
Guidelines for land use planning
|
|
|
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2013
|
|
|
2013
|
|
x
|
|
Luật Quy hoạch số 21/2017/QH14
|
|
|
2017
|
|
x
|
|
6
|
LAND 006
|
Tài nguyên đất đai
|
Đất Việt Nam
|
Hội Khoa học đất Việt Nam
|
NXB Nông nghiệp
|
2000
|
|
x
|
|
Quản lý đất đai ở Việt Nam - thực tiễn và nhận thức
|
Trần Đình Bồng
|
NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
|
2021
|
|
x
|
|
Tài nguyên đất
|
Trần Kông Tấu
|
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
|
x
|
|
Sinh thái môi trường đất
|
Lê Huy Bá
|
NXB Đại học Quốc gia TPHCM
|
2001
|
|
x
|
|
Đất Đông Nam Bộ
|
Phan Liêu
|
NXB Nông nghiệp
|
1992
|
|
x
|
|
7
|
LAND 007
|
Kinh tế đất đai
|
Kinh tế đất đai
|
Trần Thanh Hùng
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
2020
|
|
x
|
|
Giáo trình kinh tế tài nguyên đất
|
Ngô Đức Cát
|
NXB Nông nghiệp
|
2000
|
|
x
|
|
Kinh tế học đô thị
|
Phạm Ngọc Côn
|
NXB Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
|
x
|
|
Khủng hoảng kinh tế và khủng hoảng trong kinh tế học
|
Trần Hữu Dũng
|
Thời báo Kinh tế Việt Nam VnEconomy
|
2010
|
|
x
|
|
Phi lí trí: Khám phá những động lực vô hình ẩn sau những quyết định của con người
|
Dan Ariely
|
NXB Lao động - Xã hội
|
2009
|
|
x
|
|
Quản lý Đất đai và Thị trường bất động sản
|
Tôn Gia Huyên, Nguyễn Đình Bồng
|
NXB Bản đồ, Hà Nội
|
2006
|
|
x
|
|
Lí thuyết Vị thế - Chất lượng: Triển vọng mô hình hóa toán học và cầu nối giữa kinh tế học hành vi và kinh tế học tân cổ điển
|
Trần Thanh Hùng
|
Tập san HTKH
|
2013
|
|
x
|
|
Nguyên lý thị trường nhà đất
|
Lê Đình Thắng
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
2002
|
|
x
|
|
Cái hợp lí và tình cảm hai chiều trong khoa học xã hội
|
Neil J. Smelser
|
American Sociolgical Review
|
1989
|
|
x
|
|
Từ xác định đến bất định
|
David Peat F
|
NXB Tri thức
|
2012
|
|
x
|
|
Các học thuyết của nền kinh tế thị trường
|
Việt Phương
|
NXB Khoa học và Kỹ thuật
|
1998
|
|
x
|
|
Vị thế, chất lượng và sự lựa chọn khác: Tiến tới một Lí thuyết mới về Vị trí Dân cư Đô thị
|
Hoàng Hữu Phê và Patrick Wakely
|
Tạp chí Đô thị học (Urban Studies) xuất bản tại Vương quốc Anh
|
2000
|
|
x
|
|
Dấu ấn thương hiệu, Tập I, II, III
|
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
|
NXB Trẻ
|
2005
|
|
x
|
|
Location and Land Use
|
Alonso William
|
Harvard University Press, Cambridge, Massachusetts
|
1964
|
|
x
|
|
Non-Market Interactions, Department of Economics
|
Edward Glaeser
|
Harvard University
|
2002
|
|
x
|
|
Residential Location Decisions: Heterogeneity and the Trade-off between Location and Housing Quality
|
Kim Jeong Moon
|
Ohio State University
|
2010
|
|
x
|
|
The Economic Crisis is a Crisis for Economic Theory
|
Alan Kirman
|
CESifo Economic Studies
|
2010
|
|
x
|
|
8
|
LAND 008
|
Sử dụng đất đai thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường
|
Biến đổi khí hậu và tác động ở Việt Nam
|
|
|
2010
|
|
x
|
|
Kịch bản Biến đổi khí hậu Việt Nam
|
|
|
2016
|
|
x
|
|
Một số vấn đề về ô nhiễm và suy thoái đất đai ở Việt Nam hiện nay
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
|
|
x
|
|
Biến đổi khí hậu
|
|
|
|
|
x
|
|
9
|
LAND 009
|
Ô nhiễm môi trường và sử dụng đất đai
|
– Kỹ thuật môi trường, tái bản lần 1
|
Lâm Minh Triết
|
NXB ĐHQG TP. HCM
|
2007
|
|
x
|
|
Quy hoạch môi trường
|
Vũ Quốc Thắng
|
NXB ĐHQG Hà Nội
|
2005
|
|
x
|
|
Water and Land Pollution
|
Assessment of Sourcesof Air
|
WHO
|
1993
|
|
x
|
|
Luật Bảo vệ môi trường
|
|
|
2020
|
|
x
|
|
10
|
LAND 010
|
Phân tích thống kê trong quản lý đất đai
|
Phân tích số liệu thống kê
|
Đỗ Anh Tài
|
|
2008
|
|
x
|
|
Kinh tế lượng
|
Nguyễn Thành Cả, Nguyễn Thị Ngọc Miên
|
NXB Kinh tế TP.HCM
|
2014
|
|
x
|
|
Kinh tế lượng
|
Hoàng Ngọc Nhậm, Vũ Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
NXB Lao động – Xã hội
|
2008
|
|
x
|
|
Lý thuyết xác suất thống kê
|
Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn
|
NXB Tổng hợp TP.HCM
|
2009
|
|
x
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Hoàng Ngọc Nhậm
|
NXB ĐHQG TP.HCM
|
2007
|
|
x
|
|
11
|
LAND 011
|
Cơ sở dữ liệu đất đai đa mục tiêu
|
CSDL không gian trong GIS
|
Vũ Xuân Cường
|
|
2017
|
|
x
|
|
Lý thuyết và thực hành GIS đại cương
|
Vũ Xuân Cường – Vũ Minh Tuấn
|
|
2016
|
|
x
|
|
Multipurpose Land Information System: The Guidebook
|
FGCC
|
|
1989
|
|
x
|
|
GIS - LIS as a multipurpose system
|
A. Tuladhar
|
|
1992
|
|
x
|
|
Procedures and Standards for a Multipurpose Cadastre
|
Committee on Geodesy
|
|
1983
|
|
x
|
|
Fundamental of Spatial Information Systems
|
Robert Laurini & Derek Thompson
|
|
1992
|
|
x
|
|
Oficial Doument on VIETNAM IMPROVED LAND GOVERNANCE AND DATABASE PROJECT
|
WB
|
|
2016
|
|
x
|
|
Đề án “Tăng cường quản lý nhà nước về CSDL quốc gia”
|
|
Bộ TT&TT
|
2016
|
|
x
|
|
Dự án “Xây dựng CSDL quốc gia về tài nguyên và môi trường”
|
|
Bộ TN&MT
|
2009
|
|
x
|
|
Dự án ”Xây dựng CSDL quốc gia về đất đai”
|
|
Bộ TN&MT
|
2013
|
|
x
|
|
Dự án khả thi xây dựng CSDL Quốc gia về tài nguyên đất
|
|
Tổng cục Địa chính
|
1998
|
|
x
|
|
12
|
LAND 012
|
Kỹ thuật và công nghệ quản lý đất đai
|
Bài giảng Kỹ thuật và công nghệ quản lý đất đai
|
|
|
|
|
x
|
|
Trắc địa đại cương
|
Nguyễn Tấn Lộc
|
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM
|
2001
|
|
x
|
|
Giáo trình “Trắc địa địa chính”
|
Vũ Xuân Cường, Phạm Văn Tùng
|
|
2015
|
|
x
|
|
Bài giảng “Đo Đạc Địa Chính”
|
Nguyễn Trọng San
|
|
2001
|
|
x
|
|
Thông tư 25/2014/TT-BTNMT Quy định về bản đồ địa chính
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2014
|
|
x
|
|
13
|
LAND 013
|
Kỹ thuật và công nghệ giám sát đất đai
|
Bài giảng Kỹ thuật và công nghệ giám sát đất đai
|
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
2021
|
|
x
|
|
Giáo trình viễn thám ứng dụng
|
Võ Quang Minh, Huỳnh Thị Thu Hương, Phan Kiều Diễm
|
NXB Đại học Cần Thơ
|
2014
|
|
x
|
|
Viễn thám radar: Một số khái niệm cơ bản
|
Phạm Văn Cự, Ferdinand Bonn
|
Nhà xuất bản Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội
|
2006
|
|
x
|
|
Viễn thám
|
Lê Văn Trung
|
Nhà xuất bản Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
|
2005
|
|
x
|
|
Cơ sở viễn thám
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội
|
2005
|
|
x
|
|
https://sentinel.esa.int/web/sentinel/home
|
|
|
|
|
x
|
|
https://earthexplorer.usgs.gov
|
|
|
|
|
x
|
|
https://landsat.gsfc.nasa.gov
|
|
|
|
|
x
|
|
Thông tư 35/2014/TT-BTNMT về điều tra, đánh giá đất đai
|
|
|
|
|
x
|
|
14
|
LAND 014
|
Hệ thống định vị toàn cầu và ứng dụng trong quản lý đất đai
|
Định vị vệ tinh
|
Đỗ Ngọc Đường, Đặng Nam Chinh
|
NXB Giao thông – Vận tải
|
2005
|
|
x
|
|
Bài giảng Định vị vệ tinh GPS
|
Nguyễn Ngọc Lâu
|
|
2011
|
|
x
|
|
GPS Satellite Surveying
|
Alfred Leick
|
Thrid Edition, John Wiley and Sons
|
2004
|
|
x
|
|
15
|
LAND 015
|
Hệ hỗ trợ ra quyết định trong quản lý đất đai
|
Spatial Decision Support Systems: Principles and Practices
|
Ramanathan Sugumaran, John DeGroote
|
CRC Press
|
2011
|
|
x
|
|
Luật Đất đai
|
|
Quốc hội Việt Nam
|
2013
|
|
x
|
|
Luật Quy hoạch
|
|
Quốc hội Việt Nam
|
2017
|
|
x
|
|
Decision Support Systems and Intelligent Systems, Seventh Edition
|
Efraim Turban, Jay E. Aronson, Ting-Peng Liang, and Richard V. McCarthy
|
Prentice Hall
|
2006
|
|
x
|
|
Multipurpose Land Information Systems: The Guidebook
|
The Federal Geodetic Control Committee
|
|
1997
|
|
x
|
|
16
|
LAND 016
|
Mô hình hoá trong quy hoạch đất đai đô thị và nông thôn
|
“Status, Quality and the Other Trade y and the Other Trade-Off: Towards a Off: Towards a New Theory of Urban Residential Location”
|
Hoang Huu Phe and Wakely P
|
In New Theory of Urban Residential Location”, in Urban Studies Studies
|
2000
|
|
x
|
|
Dynamic Simulation of Land-Use Change Trajectories with the Clue-S Model. In E. Koomen, J. Stillwell, A. Bakema, & H. Scholten (Eds.)
|
Verburg, P. H., & Overmars, K. P.
|
Modelling Land-Use Change
|
2007
|
|
x
|
|
Location and Land Use
|
Alonso W.
|
Harvard University Press, Cambridge, Massachusetts
|
1964
|
|
x
|
|
Urban Economic Theory, Land Use and City Size
|
Fujita, M.
|
Cambridge: Cambridge University Press
|
1989
|
|
x
|
|
Der Isolierte Staat in Beziehung auf Landwirtschaft und National Ekonomie
|
Von Thunen , J. H.
|
Hamburg
|
1826
|
|
x
|
|
Modeling of Land-Use and Ecological Dynamics, Cities and Nature
|
D. Malkinson et al. (eds.)
|
Springer-Verlag Berlin Heidelberg
|
2013
|
|
x
|
|
17
|
LAND 017
|
Phát triển đất đai
|
Quản lý đất đai ở Việt Nam
|
Nguyễn Đình Bồng
|
NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
|
2021
|
|
x
|
|
18
|
LAND 018
|
Quản lý dịch quyền đất đai trong phát triển kinh tế - xã hội
|
Bài giảng Dịch quyền đất đai
|
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
2021
|
|
x
|
|
Bản chất pháp lý của quyền sử dụng đất ở Việt Nam
|
Nguyễn Thành Luân
|
|
2018
|
|
x
|
|
Thể chế hóa các quy định của Hiến pháp năm 2013 về quyền sở hữu tài sản
|
Lê Thị Luyến
|
|
2020
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 13
|
2013
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2003 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 11
|
2003
|
|
x
|
|
Luật đất đai 1993 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 9
|
1993
|
|
x
|
|
19
|
LAND 019
|
Đánh giá định tính và định lượng đất đai
|
Đất Việt Nam
|
|
NXB Nông nghiệp
|
2000
|
|
x
|
|
Điều tra, đánh giá tài nguyên đất đai theo phương pháp FAO/UNESCO và qui hoạch sử dụng đất trên địa bàn một tỉnh
|
Vũ Cao Thái và CTV
|
NXB Nông nghiệp
|
1997
|
|
x
|
|
Tài nguyên đất
|
Trần Kông Tấu
|
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
|
x
|
|
Sinh thái môi trường đất
|
Lê Huy Bá
|
NXB Đại học Quốc gia TPHCM
|
2001
|
|
x
|
|
Đất Đông Nam Bộ
|
Phan Liêu
|
NXB Nông nghiệp 1992
|
|
|
x
|
|
20
|
LAND 020
|
Hệ hỗ trợ định giá đất đai
|
Hệ hỗ trợ định giá đất đai
|
Trần Thanh Hùng
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
2020
|
|
x
|
|
Phi lí trí: Khám phá những động lực vô hình ẩn sau những quyết định của con người
|
Dan Ariely
|
NXB Lao động - Xã hội
|
2009
|
|
x
|
|
Quản lý Đất đai và Thị trường bất động sản
|
Tôn Gia Huyên, Nguyễn Đình Bồng
|
NXB Bản đồ, Hà Nội
|
2006
|
|
x
|
|
. Lí thuyết Vị thế - Chất lượng: Triển vọng mô hình hóa toán học và cầu nối giữa kinh tế học hành vi và kinh tế học tân cổ điển
|
Trần Thanh Hùng
|
Tập san HTKH, Trường ĐHXD Hà Nội
|
2013
|
|
x
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống thông tin hỗ trợ định giá đất ứng dụng công nghệ WebGIS mã nguồn mở - Đề tài KHCN cấp Bộ TNMT
|
Trần Thanh Hùng
|
|
2016
|
|
x
|
|
Giải pháp công nghệ xây dựng bản đồ giá đất.
|
Trần Thanh Hùng
|
Tạp chí Tài nguyên và Môi trường
|
2019
|
|
x
|
|
Xây dựng bản đồ giá đất trên địa bàn tỉnh Tiền Giang - Đề tài KHCN cấp Tỉnh
|
Trần Thanh Hùng
|
|
2019
|
|
x
|
|
Kinh tế đất đai
|
Trần Thanh Hùng
|
|
2020
|
|
x
|
|
Nguyên lý thị trường nhà đất
|
Lê Đình Thắng
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
2002
|
|
x
|
|
Cái hợp lí và tình cảm hai chiều trong khoa học xã hội
|
Neil J. Smelser
|
American Sociolgical Review
|
1989
|
|
x
|
|
Các học thuyết của nền kinh tế thị trường
|
Việt Phương
|
NXB Khoa học và Kỹ thuật
|
1998
|
|
x
|
|
Vị thế, chất lượng và sự lựa chọn khác: Tiến tới một Lí thuyết mới về Vị trí Dân cư Đô thị
|
Hoàng Hữu Phê và Patrick Wakely
|
Tạp chí Đô thị học (Urban Studies) xuất bản tại Vương quốc Anh
|
2000
|
|
x
|
|
21
|
LAND 021
|
Hệ thống đăng ký đất đai
|
Bài giảng Hệ thống đăng ký đất đai
|
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
2021
|
|
x
|
|
Giáo trình Đăng ký thống kê đất đai
|
Sở Giáo dục Đào tạo Hà Nội
|
Nhà xuất bản Hà Nội
|
2005
|
|
x
|
|
Hệ thống đăng ký đất đai theo pháp luật đất đai Việt Nam và Thụy Điển
|
Đặng Anh Quân
|
|
2011
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 13
|
2013
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2003 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 11
|
2003
|
|
x
|
|
Luật đất đai 1993 và các văn bản hướng dẫn
|
|
Quốc hội 9
|
1993
|
|
x
|
|
22
|
LAND 022
|
Hệ thống kiểm kê đất đai
|
Bài giảng Kiểm kê đất đai
|
Khoa Quản lý đất đai, trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. HCM
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
|
|
x
|
|
Thông tư số 27/2018/TT-BTNMT ngày 14/12/2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2018
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2013
|
|
|
2013
|
|
x
|
|
Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật Đất đai 2013
|
|
Chính phủ
|
2014
|
|
x
|
|
23
|
LAND 023
|
Hệ thống giám sát đất đai
|
Bài giảng giám sát đất đai
|
Khoa quản lý đất đai
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
|
|
x
|
|
Phát triển nông nghiệp và chính sách đất đai ở Việt Nam
|
Sally P. Marsh, T. Gordon MacAulay và Phạm Văn Hùng
|
Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế của Ôx-trây-lia
|
2007
|
|
x
|
|
Thông tư 33/2011/TT-BTNMT ngày 01 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường đất
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2011
|
|
x
|
|
Thông tư 14/2012/TT-BTNMT ngày 26 tháng 11 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành quy định kỹ thuật điều tra thoái hóa đất
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2012
|
|
x
|
|
Thông tư 35/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 06 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định việc điều tra, đánh giá đất đai
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2014
|
|
x
|
|
Thông tư 18/2014/TT-BTNMT ngày 22 tháng 04 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2014
|
|
x
|
|
Thông tư 60/2015/TT-BTNMT ngày 15 tháng 12 năm 2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định về kỹ thuật điều tra, đánh giá đất đai
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2015
|
|
x
|
|
Thông tư 71/2015/TT-BTNMT ngày 24 tháng 12 năm 2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định kỹ thuật đặt chụp ảnh viễn thám.
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2015
|
|
x
|
|
24
|
LAND 024
|
Hệ thống tài chính đất đai
|
Bài giảng Hệ thống Tài chính đất đai
|
Khoa Quản lý đất đai, trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn
|
|
|
2013
|
|
x
|
|
Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành
|
|
|
2010
|
|
x
|
|
Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 1993 và văn bản hướng dẫn thi hành
|
|
|
1993
|
|
x
|
|
Pháp luật đất đai Việt Nam (1980-2020) khảo cứu & bình luận
|
Nguyễn Đình Bồng
|
NXB Tri thức
|
2021
|
|
x
|
|
Hỏi đáp pháp luật về thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
Trương Huỳnh Thắng
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
2012
|
|
x
|
|
25
|
LAND 025
|
Hệ thống pháp luật đất đai
|
Giáo trình Luật Đất đai
|
Trường ĐH Luật TP.HCM
|
NXB. Trường ĐH Luật TP.HCM
|
2019
|
|
x
|
|
Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai.
|
|
|
|
|
x
|
|
Pháp luật về quản lý và sử dụng đất đai
|
Phan Trung Hiền
|
NXB. Đại học Cần Thơ
|
2016
|
|
x
|
|
Những điều cần biết về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
|
Phan Trung Hiền
|
NXB. Chính trị quốc gia sự thật
|
2018
|
|
x
|
|
https://tapchikhplvn.hcmulaw.edu.vn
|
|
|
|
|
x
|
|
http://www.lapphap.vn/Pages/trangchu.aspx
|
|
|
|
|
x
|
|
https://thanhtra.gov.vn/ket-luan-thanh-tra
|
|
|
|
|
x
|
|
26
|
LAND 026
|
Hệ thống quy hoạch đất đai
|
Giáo trình Thiết kế quy hoạch sử dụng đất đai
|
Khoa Quản lý đất đai
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh.
|
2014
|
|
x
|
|
Thông tư 01/2021/TT-BTNMT kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
|
|
|
2021
|
|
x
|
|
Land use planning
|
FAO
|
|
1991
|
|
x
|
|
Guidelines for land use planning
|
FAO
|
|
1993
|
|
x
|
|
Luật đất đai 2013
|
|
|
2013
|
|
x
|
|
27
|
LAND 027
|
Đánh giá tác động kinh tế - xã hội của chính sách đất đai
|
Bài giảng chính sách Đất đai
|
|
NXB. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
|
|
x
|
|
Giáo trình Kinh tế tài nguyên Đất
|
Đỗ Thị Lan và Đỗ Anh Tài
|
Nhà Xuất bản Nông nghiệp
|
2007
|
|
x
|
|
Giáo trình Luật Đất đai
|
|
NXB. Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh
|
2020
|
|
x
|
|
Giáo trình Quản lý Nhà nước về Đất đai
|
Nguyễn Khắc Thái Sơn
|
Nhà Xuất bản Nông nghiệp
|
2007
|
|
x
|
|
Đánh giá tác động chính sách
|
Nguyễn Hưng Quang
|
Bộ Tư pháp
|
2018
|
|
x
|
|
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
|
|
|
2015
|
|
x
|
|
Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính
|
Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy
|
Nhà xuất bản thống kê, thành phố Hồ Chí Minh
|
2009
|
|
x
|
|
28
|
LAND 028
|
Hệ thống quan trắc chất lượng đất đai
|
Land and Soil Monitoring: A guide for SoE and regional council reporting
|
Land Monitoring Forum
|
Published by the Land Monitoring Forum, New Zealand
|
2009
|
|
x
|
|
Environmental Monitoring, Vol. II, Encyclopedia of Life Support Systems
|
Inyang H.I, Daniels J. L.
|
EOLSS Publications, Oxford
|
2009
|
|
x
|
|
Environmental Assessment of Soil for Monitoring
|
Kibblewhite M.G., Jones R.J.A., Montanarella L., Baritz R., Huber S., Arrouays D., Micheli E., Stephens M.
|
Soil Monitoring System for Europe, EU, Italy
|
2008
|
|
x
|
|
Global assessment of soil pollution - Summary for policy makers
|
FAO and UNEP
|
Rome, FAO
|
2021
|
|
x
|
|
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Luật số 72/2020/QH14)
|
|
Quốc hội 14
|
2020
|
|
x
|
|
Luật Đất đai 2013 (Luật số: 45/2013/QH13).
|
|
Quốc hội 13
|
2013
|
|
x
|
|
Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2021 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định kỹ thuật quan trắc môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2021
|
|
x
|
|
Thông tư số 60/2015/TT-BTNMT ngày 15 tháng 12 năm 2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định về kỹ thuật điều tra, đánh giá đất đai
|
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2015
|
|
x
|
|
Forest Soil Disturbance
|
USDA (United States Department of Agriculture)
|
|
2009
|
|
x
|
|
Monitoring Protocol Volume I: Rapid Assessment
|
|
Gen. Tech. Report WO-82a
|
|
|
x
|
|
Forest Soil Disturbance Monitoring Protocol Volume II: Supplementary Methods, Statistics, and Data Collection
|
|
Gen. Tech. Report WO-82b
|
|
|
x
|
|
Scientific Background for Soil Monitoring on National Forests and Rangelands, Denver, Colorado.
|
Workshop Proceedings
|
|
2008
|
|
x
|
|
29
|
LAND 029
|
Đất đai và hoạt động khoáng sản
|
Hoạt động khoáng sản và bảo vệ môi trường
|
Hồ Sỹ Giao
|
NXB Khoa học Kỹ thuật
|
2010
|
|
x
|
|
Luật khoáng sản
|
|
|
|
|
x
|
|
30
|
LAND 030
|
Đất đai và nông nghiệp hữu cơ
|
Bài giảng Đất đai & Nông nghiệp hữu cơ,
|
TS. Bùi Thị Thu Hà
|
NXB. Trường Đại học Tài nguyên & Môi trường TP.HCM
|
2021
|
|
x
|
|
Giáo trình Nông nghiệp hữu cơ
|
Nguyễn Thế Đặng, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Đức Nhuận, Nguyễn Thị Mão
|
NXB Nông nghiệp
|
2012
|
|
x
|
|
Foodlink - Các tiêu chuẩn cơ bản sản xuất và chế biến sản phẩm nông nghiệp hữu cơ, phong trào nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam
|
|
|
2019
|
|
x
|
|
Vô cơ hóa hay hữu cơ hóa nông nghiệp ở Việt Nam?
|
Nguyễn Văn Bộ
|
Tạp chí Khoa học & Công nghệ VN
|
2020
|
|
x
|
|
Công nghệ sinh học & Ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn,
|
Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Như Ất
|
NXB. Thanh niên
|
2001
|
|
x
|
|
Soil microbial activity in conventional organic agricultural systems
|
Araujo ASF, Leite LFC, Santos VB and Carneiro RFV
|
Sustainability
|
2009
|
|
x
|
|
TCVN 11041-1:2017, Nông nghiệp hữu cơ
|
|
|
2017
|
|
x
|
|
Organic Agriculture at FAO-Country profiles and Statistics
|
FAO
|
|
2011
|
|
x
|
|
31
|
LAND 031
|
Đất đai và kinh tế tuần hoàn
|
Kinh tế tuần hoàn 4.0
|
Nguyễn Đức Dũng
|
NXB. Thế giới
|
2022
|
|
x
|
|
Kinh tế tuần hoàn hướng tới phát triển bền vững ở Việt Nam
|
Nguyễn Thị Phong Lan
|
NXB. Học viện Chính trị Quốc gia HCM
|
2022
|
|
x
|
|
32
|
LAND 032
|
Công nghệ địa không gian và ứng dụng trong quản lý đất đai
|
Basic of Geomatics
|
Mario A. Gomarasca
|
Springer Publisher
|
2009
|
|
x
|
|
The Design and Implementation of Geographic Information Systems
|
John E. Harmon and Steven J. Anderson
|
Willey and Sons, Inc
|
2003
|
|
x
|
|
Spatial Databases With Application to GIS
|
Philippe Rigaux, Michel Scholl, Agnes Voisard
|
Morgan Kaufmann Publishers
|
2002
|
|
x
|
|
Spatial Data Modelling for 3D GIS
|
Alias Abdul-Rahman and Morakot Pilouk
|
Springer.
|
2007
|
|
x
|
|
Geographic Information Science and Systems
|
Paul A. Longley, Michael F. Goodchild, David J. Maguire, David W. Rhind
|
John Willey and Sons, Inc
|
2015
|
|
x
|
|
Analysis and Design of Information Systems
|
Arthur M. Langer.
|
Springer
|
2008
|
|
x
|
|