STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
TÊN SÁCH
|
Tác giả
|
Nhà xuất bản
|
Năm XB
|
TÀI LIỆU CHÍNH
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO
|
Tài nguyên số (TNS)
Sách giấy (SG)
|
Mã thư viện của Sách giấy
|
1
1
|
12117001
|
Triết học
|
Chương trình môn Triết học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.
|
|
|
|
x
|
|
F
|
|
Giáo trình Triết học: Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn /
|
Phạm Công Nhất, Đoàn Thị Minh Oanh, Vũ Văn Viên. |
Chính trị Quốc gia - Sự Thật |
2018
|
x
|
|
F
|
|
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập 1
|
Đảng Cộng sản Việt Nam,
|
Chính trị Quốc gia - Sự Thật
|
2021
|
|
x
|
F
|
|
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập 2 |
Đảng Cộng sản Việt Nam,
|
Chính trị Quốc gia - Sự Thật
|
2021
|
|
x
|
F
|
|
Giáo trình triết học: Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học |
Đoàn Quang Thọ, Trần Văn Thụy, Phạm Văn Sinh, Đoàn Đức Hiếu, Vũ Tình, Nguyễn Thái Sơn, Lê Văn Lực, Dương Văn Thịnh. |
Chính trị Quốc gia |
2007 |
|
x |
|
|
Triết học. 3 quyển,
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
Giáo dục
|
2003
|
|
x
|
SG
|
190
|
|
Giáo trình Triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ |
|
Bùi Văn Ga, Bùi Anh Tuấn, vũ Thanh Bình |
Chính trị Quốc Gia Sự thật |
2023 |
|
x |
|
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin (Tái bản có sửa chữa, bổ sung),
|
Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia,
|
Chính trị quốc gi
|
2010
|
|
x
|
SG
|
190
|
|
|
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin (Tái bản có sửa chữa, bổ sung),
|
Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia,
|
Chính trị quốc gi
|
2021
|
|
x
|
F |
|
2
2
|
12117002
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học.
|
Nguyễn Tuấn Anh, Bùi Mạnh Hùng, Lê thị Minh Phương,
|
Xây dựng.
|
2022
|
|
|
SG
|
|
Giáo Trình Phương Pháp Luận Nghiên Cứu Khoa Học
|
Vũ Cao Đàm
|
Giáo dục
|
2017
|
|
|
SG
|
001.4
|
3
3
|
14027001
|
Kỹ thuật xử lý nước cấp nâng cao
|
Xử lý nước cấp
|
Nguyễn Ngọc Dung.
|
Xây dựng.
|
2010
|
x
|
|
SG
|
628.162
|
Sổ tay xử lý nước - tập 1
|
|
Xây dựng.
|
2006
|
|
x
|
SG
|
628.103
|
Sổ tay xử lý nước - tập 2
|
|
Xây dựng.
|
2006
|
|
x
|
SG
|
628.103
|
Water Works Engineering – Planning. Design & Operation.
|
Syed R. Qasim, Edward M. Motley, Guang Zhu
|
Prentice Hall PTR. Texas
|
2000
|
|
x
|
TNS
|
|
Cấp nước - tập 1 (Mạng lưới cấp nước)
|
Nguyễn Văn Tín.
|
Khoa học Kỹ thuật.
|
2001
|
|
x
|
SG
|
628.1
|
4
4
|
14027002
|
Kỹ thuật kiểm soát và xử lý đất ô nhiễm nâng cao
|
Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý
|
Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp
|
Giáo dục
|
2010
|
x
|
|
TNS
|
|
Sustaninable Remediation of contaminated Soil and Groundwater.
|
Deji Hou.
|
Elsevier
|
2020
|
x
|
|
TNS
|
|
Soil Pollution-An Emerging threat to Agriculture
|
Jayanta K.Saha.
|
Springer Publisher.
|
2017
|
x
|
|
TNS
|
|
Pollution of soil by agricultural and industrial waste, Centre for Soil and Agroclimate Research and Development, Jalan Ir. Juanda No. 98, Bogor 16123, Indonesia
|
Diah Setyorini et al.,
|
|
|
|
x
|
TNS
|
|
Effect of different industrial activities on soil heavy metal pollution, ecological risk, and health risk, Environ Monit Assess (2021) 193: 20
|
Zhijie Long et al.,
|
|
2021
|
|
x
|
TNS
|
|
5
5
|
14027003
|
Kỹ thuật xử lý nước thải nâng cao
|
Wastewater Engineering Treatment Diposal Reuse. 4 Edition. 1995.
|
Metcalf and Eddy.
|
McGraw Hill.
|
1995
|
x
|
|
|
|
Principals and Applications Membrane Bioreactor in water and Wastewater Treatment. 2th Edition
|
Great Britain.
|
|
2011
|
x
|
|
TNS
|
|
Sổ tay xử lý nước - tập 1
|
|
Xây dựng.
|
2006
|
|
x
|
SG
|
628.103
|
Sổ tay xử lý nước - tập 2
|
|
Xây dựng.
|
2006
|
|
x
|
SG
|
628.103
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
Trịnh Xuân Lai.
|
Xây dựng.
|
2005
|
|
x
|
SG
|
628.5
|
6
6
|
14027005
|
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại nâng cao
|
Giáo trình quản lý Chất thải nguy hại
|
Lâm Minh Triết,
|
Xây dựng.
|
2006
|
x
|
|
SG
|
628.42
|
Quản lý và xử lý chất thải
|
Nguyễn Văn Phước,
|
ĐHQG HCM
|
2007
|
x
|
|
SG
|
628.445
|
Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp
|
Nguyễn Văn Phước,
|
ĐHQG HCM
|
2005
|
x
|
|
SG
|
628.4
|
Quản lý chất thải rắn, Tập 1: Chất thải rắn đô thị,
|
Trần Hiếu Nhuệ,
|
Xây dựng.
|
2000
|
|
x
|
SG
|
628.3
|
Công nghệ xử lý chất thải hữu cơ
|
Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương,
|
ĐHQG HCM
|
2003
|
|
x
|
TNS
|
|
Giáo trình quản lý Chất thải nguy hại,
|
Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải,
|
Xây dựng.
|
2006
|
|
x
|
SG
|
628.42
|
Introduction to Environmental Engineering.3rd Edition,
|
Davis and Cornwell
|
McGraw-Hill Inc
|
1998
|
|
x
|
SG
|
628
|
Waste Containment Systems, Waste Stabilization, and Landfills: Design and Evaluation by (Hardcover - Aug 25, 1994)
|
Hari D. Sharma and Sangeeta P. Lewis
|
|
1994
|
|
x
|
|
|
Hazardous Waste Engineering,
|
McGrawHill
|
|
1994
|
|
x
|
|
|
Integrated Solid Waste Management,
|
George Tchobanoglous, Hilary Theisen, Samuel Vigil,
|
McGraw-Hill Inc
|
1993
|
|
x
|
|
|
Hazardous waste engineering
|
|
McGraw-Hill Inc
|
|
|
x
|
|
|
Solid waste management
|
|
McGraw-Hill Inc
|
|
|
x
|
TNS
|
|
7
7
|
14027006
|
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí nâng cao
|
Kiểm soát ô nhiễm không khí,
|
Nguyễn Đinh Tuấn
|
ĐHQG HCM
|
2019
|
x
|
|
SG
|
363.739
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải – Tập 1
|
Trần Ngọc Chấn
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2000
|
x
|
|
SG
|
363.739
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải – Tập 2,
|
Trần Ngọc Chấn
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2001
|
x
|
|
SG
|
363.739
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải – Tập 3
|
Trần Ngọc Chấn
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2001
|
x
|
|
|
|
Môi trường không khí
|
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1997
|
x
|
|
|
|
Air pollution control equipment calculations.
|
Louis Theodore
|
John Wiley & Sons, Inc., Hoboken, New Jersey.
|
2008
|
x
|
|
TNS
|
|
Air Pollution Vol 3: Measuring , monitoring and surveillance of air pollution,
|
Arthur C. Stern
|
New York, San Francisco London.
|
1976
|
|
x
|
TNS
|
|
Air Pollution Vol 4: Engineering control of air pollution
|
Arthur C. Stern
|
New York, San Francisco London.
|
1995
|
|
x
|
|
|
Air pollution control engineering,
|
Noel de Nevers
|
McGraw-Hill, Inc,
|
1987
|
|
x
|
TNS
|
|
Air quality guidelines. No 23
|
WHO
|
WHO regional publications, European series
|
1987
|
|
x
|
TNS
|
|
Advanced Air and Noise Pollution Control,
|
Lawrence K. Wang, Norman C. Pereira, Yung-Tse Hung
|
Humana Press Inc.
|
2005
|
|
x
|
TNS
|
|
Fundamentals of air quality systems: design of air pollution control devices, An American academy of environmental engineers.
|
Kenneth E.Noll
|
|
1999
|
|
x
|
|
|
Air pollution control technology hanbook,
|
Karl B. Schnelle, Jr., Ph.D., P.E. Charles A. Brown, P.E
|
CRC Press LLC.
|
2002
|
|
x
|
TNS
|
|
Air Pollution Control Systems for Selected Industries-Self-Instructional Guidebook, (APTI Course SI:431). EPA 450/2-82-006. U.S. Environmental Protection Agency.
|
Beachler, D. S., J. A. Jahnke, G. T. Joseph and M. M. Peterson
|
|
1983
|
|
x
|
|
|
International experiences in air pollution control,
|
Haakon Vennemo
|
Econ Pöyry.
|
2008
|
|
x
|
|
|
8
8
|
14027007
|
Công nghệ xanh và năng lượng sạch
|
Green Technology - Revolution in Energy Sector,
|
Madhulika,
|
CSIR,
|
2015
|
x
|
|
TNS
|
|
Renewable energy data book,
|
USA,
|
U.S department of Energy
|
2018
|
x
|
|
TNS
|
|
Renewable Energy - Resources, Challenges and Applications,
|
Mansour A.Q,
|
IntechOpen,
|
2020
|
x
|
|
TNS
|
|
Its physics, engineering, use, environmental impacts, economy and planning aspects, Third edition,
|
Bent Sorense, Renewable Energy
|
Elsevier Science,
|
2004
|
x
|
|
TNS
|
|
Green technologies
|
Suhas Pednekar,
|
University of Mumbai,
|
2022
|
|
x
|
TNS
|
|
Green technology book 2022
|
WIPO,
|
Solutions for climate change adaption
|
2022
|
|
x
|
TNS
|
|
9
9
|
14027008
|
Kỹ thuật sinh thái
|
Applications in Ecological Engineering.
|
Sven Erik Jorgensen.
|
Elsevier. Netherlands
|
2009
|
x
|
|
TNS
|
|
Ecological Engineering: Principles and Practice.
|
Patrick C. Kangas.
|
Lewis Publisher.
|
2004
|
x
|
|
TNS
|
|
Ecology: Concepts and Applications.
|
Manuel C. Molles Jr..
|
McGraw-Hill, Inc,
|
2008
|
x
|
|
TNS
|
|
Vận hành và Bảo trì Công trình Đất ngập nước kiến tạo dòng chảy ngầm theo phương ngang trong xử lý nước thải.
|
Lê Hoàng Nghiêm.
|
ĐHQG HCM
|
2019
|
x
|
|
BG
|
|
Xử lý nước thải chi phí thấp.
|
Lều Thọ Bách và cộng sự.
|
Xây dựng.
|
2010
|
x
|
|
TNS
|
|
The use of Reed Beds for the treatment sewage and wastewater from Domestic Households.
|
Lismore city council.
|
|
2005
|
|
x
|
TNS
|
|
Ecology: Theories and applications. Fourth Edition.
|
Peter Stiling.
|
Prentice-Hall
|
2002
|
|
x
|
|
|
Design parameters affecting metals removal in horizontal constructed wetlands for domestic wastewater treatment. Ecological Engineering, Vol. 80, 2015. DOI: 10.1016/j.ecoleng.2014.10.035
|
Pedescoll, A.; Sidrach-Cardona, R.; Hijosa-Valsero, M.; Bécares, E.
|
|
2015
|
|
x
|
TNS
|
|
Bathroom wastewater treatment in constructed wetlands with planting, non-planting and aeration, non-aeration conditions. Desalination and water treatment, 2015. DOI: 10.1080/19443994.2014.997991
|
Hyun, Kyounghak; Choi, Joungjoo; Ki, Dongwon; Park, Joonhong; Ahn, Soojeung; Oh, Hyunje; Choung, Youn-Kyoo.
|
|
2015
|
|
x
|
TNS
|
|
Constructed wetlands for wastewater treatment in cold climate — A review. Journal of Environmental Sciences, (2017). DOI: 10.1016/j.jes.2016.12.019
|
Wang, Mo; Zhang, Dong Qing; Dong, Jian Wen; Tan, Soon Keat.
|
|
2017
|
|
x
|
TNS
|
|
A review of ecological restoration techniques in fluvial rivers. International Journal of Sediment Research (2016). DOI: 10.1016/j.ijsrc.2016.03.001
|
Pan, Baozhu; Yuan, Jianping; Zhang, Xinhua; Wang, Zhaoyin; Lu, Jinyou; Yang, Wenjun; Chen, Jiao; Li, Zhiwei; Zhao, Na; Xu, Mengzhen.
|
|
2016
|
|
x
|
TNS
|
|
The effect of ecological restoration methods on carbon stocks in the Brazilian Atlantic Forest. Forest Ecology and Management, volume 481 (2021). DOI: 10.1016/j.foreco.2020.118734
|
Zanini, Anani Morilha; Mayrinck, Rafaella Carvalho; Vieira, Simone Aparecida; de Camargo, Plinio Barbosa; Rodrigues, Ricardo Ribeiro.
|
|
2021
|
|
x
|
TNS
|
|
110
|
14027009
|
Công nghệ màng trong kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật Màng lọc
|
Trần Đức Hạ, Trần Thị Việt Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hiền Hòa,
|
Xây dựng.
|
2021
|
x
|
|
SG
|
|
Membrane Technology and Engineering for Water Purification, Second edition,
|
Rajindar Singh,
|
Butterworth- Heinemann,
|
2015
|
x
|
|
|
|
Basis Principles of membrane Technology, Spinger –Science +Business Media, B.V. 1991.
|
Marcel Mulder,
|
|
1991
|
|
x
|
|
|
Wastewater engineering treatment and resource recovery, 5th ed.,
|
Mecalf & Eddy
|
Mc Graw Hill Educaition,
|
2014
|
|
x
|
TNS
|
|
11
|
14017001
|
Độc học môi trường
|
A Textbook of Modern Toxicology, Fourth Edition.
|
Ernest Hodgson,
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2010
|
|
|
TNS
|
|
Principles of toxicology: environmental and industrial applications, Second Edition.
|
Phillip L. Williams, Robert C. James, Stephen M. Roberts,
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2000
|
|
|
TNS
|
|
Environmental Toxicology, Second Edition. Biological and Health Effects of Pollutants.
|
Ming-Ho Yu,
|
CRC Press LLC, USA
|
2005
|
|
|
TNS
|
|
Standard Methods for the examination of water and wastewater. 23rd Edition,
|
APHA - AWWA - WPCF,
|
Washington DC., USA
|
2017
|
|
|
SG
|
658.161
|
American Society for Testing and Materials on aquatic toxicology and hazard evaluation. , pp. 468 – 476
|
ASTM E-47,
|
ASTM, Philadelphia, USA
|
1993
|
|
|
|
|
The ecotoxicology concept: An introduction. In: Introduction to Ecotoxicology; pp. 1-2
|
Connel D., Lam P., Richardson B., Wu R.,
|
Blackwell Science Ltd, London, England;
|
1999
|
|
|
|
|
Handbook of Ecotoxicology. Volume 1 & 2.
|
Peter Calow,
|
Blackwell sciences. Inc Cambridge
|
1994
|
|
|
|
|
12
|
14017002
|
Ứng dụng GIS và viễn thám trong môi trường
|
Giáo trình Viễn thám.
|
Lê Văn Trung,
|
ĐHQG HCM
|
2015
|
x
|
|
TNS/SG
|
621.368
|
GIS nâng cao
|
Nguyễn Kim Lợi, Lê Cảnh Định, Trần Thống Nhất.
|
Nông nghiệp
|
2008
|
x
|
|
|
|
GIS căn bản
|
Trần Trọng Đức,
|
ĐHQG HCM
|
2011
|
x
|
|
TNS/SG
|
910.285
|
Viễn thám căn bản
|
Trần Thống Nhất, Nguyễn Kim Lợi.
|
Nông nghiệp
|
2008
|
x
|
|
TNS
|
|
Geographical Information Systems and Science 2nd Edition,
|
Paul A. Longley, Michael F. Goodchild, David J. Maguire, David W. Rhind,
|
John Wiley & Sons Ltd,
|
2005
|
|
x
|
TNS/SG
|
910.285
|